Máy Laser Fiber Starcut ST-FB

Liên hệ
Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series chất lượng nổi bật chùm , tốc độ cắt tuyệt vời , tính ổn định cao và hiệu suất chuyển đổi quang điện sử dụng thấp, chi phí bảo dưỡng thấp, vận hành và bảo trì thuận tiện. Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series được sử dụng rộng rãi trong các tấm kim loại cắt nhanh chóng và chính xác .
Thông tin chi tiết

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series chất lượng nổi bật chùm , tốc độ cắt tuyệt vời , tính ổn định cao và hiệu suất chuyển đổi quang điện sử dụng thấp, chi phí bảo dưỡng thấp, vận hành và bảo trì thuận tiện. Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB Series được sử dụng rộng rãi trong các tấm kim loại cắt nhanh chóng và chính xác .

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB1 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB4 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB5 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB6 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB7 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB8 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB9 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB10 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB11 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB12 Series

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB13 Series

Độ dày và tốc độ cắt

Material

Thichness (mm)

500W

1000W

2000W

300W

max cutting speed m/min

best cutting speed m/min

max cutting speed m/min

best cutting speed m/min

max cutting speed m/min

best cutting speed m/min

best cutting speed m/min

Carbon steel(CO2auxiliary)

0.2

-

-

-

-

-

-

30

0.4

-

-

-

-

-

-

20

0.6

-

-

-

-

-

 

12

0.8

-

-

-

-

-

 

5

1

15

10

24

16

35

22

3

1.5

 

 

 

 

 

 

1.8

2

8

6

13

10

22

16

1.3

2.5

-

-

-

-

-

-

0.9

3

4

3

8

5

12

8

0.6

4

2

1.5

4

2.5

7

4

-

5

1

0.8

3

2

5

3

-

6

0.8

0.6

2

1.5

3.5

2.5

-

8

-

-

1.2

1

2

1.6

-

10

-

-

1

0.8

1.8

1.3

-

12

-

-

0.8

0.8

1.3

1

-

16

-

-

-

-

1

0.8

-

20

-

-

-

-

0.8

0.6

-

Stainless steel(CO2auxiliary)

0.2

-

-

 

-

-

-

30

0.4

-

-

 

-

-

-

18

0.5

25

20

-

-

-

-

-

0.6

-

 

 

-

-

-

9

0.8

20

16

-

-

-

-

5

0.8(tetorial plate)

15

10

-

-

-

-

-

1

15

10

24

16

35

22

2.2

1.5

-

 

 

-

-

-

1.2

2

6

4

10

6

16

10

0.5

3

1.5

1

3

2

9

5

-

4

-

 

2

1.5

4.5

3

-

5

-

 

1.3

1

3.5

2.5

-

6

-

 

-

-

3

2

-

8

-

 

-

-

1.2

1

-

Aluminum sheet

0.5

3

2.5

-

-

-

-

-

1

2.4

2

8

6

13

10

-

1.5

2

1.5

2.5

2

5.2

4

-

2

1.3

1

1.5

1

2.6

2

-

3

0.8

0.6

0.8

0.6

1.3

1

-

4

-

-

-

-

1

0.8

-

5

-

-

-

-

0.8

0.6

-

Copper sheet

0.5

2

1.5

3

2.5

5

4

-

1

1.5

1

2

1.5

3

2.4

-

2

0.8

0.6

1.5

1

2.5

2

-

3

-

-

0.7

0.5

1.5

1

-

4

-

-

-

-

0.8

0.5

-

Galvanized sheet(O2auxiliary)

0.5

20

16

-

-

-

-

-

1

15

10

24

16

35

25

-

2

5

3

8

5

12

8

-

3

1

0.6

2

1.5

5

3

-

4

-

-

1.2

1

4

2.5

-

6

-

-

-

-

3

2

-

Thông số kỹ thuật của máy

Model/ Tên máy

ST1530-FB

ST1540-FB

OPTION

Cutting range (length*width)/ Dãy cắt

1500*3000mm

1500*4000mm

according to demands

Fiber laser generator medium/ Sợi vừa phát Laser

Semiconductor pump continuous ytterbium doped fiber

Max moving speed/ Tốc độ di chuyển lớn nhất

100m/min

Max cutting speed/ Tốc độ cắt lớn nhất

25m/min

Positioning accracy/ Độ định vị chính xác

0.03mm

Repeated positioning accuracy/ Định vị chính xác lặp lại

0.02mm

Cooling type/ Làm mát

Water cooling

Laser output power/ Nguồn điện Laser

500W/1000W2000W(option 200W/300W/1500W/3000W)

Min line width/ Đường kính nhỏ nhất

0.1mm

Drive system/ Hệ thống điều khiển

Servo motor

Power allocation/ Nguồn điện

380V/220V±10%,50Hz/60Hz

Continuous working time/ Thời gian làm việc liên tục

24 hours

Related weight/ Trọng lượng

Whole machine:approx 4 tons,actul weight based on final configuration(depends on model)

Machine size(l*w*h)/ Kích thước máy

2.4*4.7*1.9m

2.4*5.7*1.9m

Accessories size (l*w*h)(take 500W for example)

Water chiller 1*1*1.2m, control box 1*0.8*1.8m, fiber laser generator 0.5*0.6*0.14m

Vật liệu Ứng dụng

Áp dụng trong bảng chế biến kim loại , hàng không , vũ trụ, điện tử , điện gia dụng , phụ tùng tàu điện ngầm , ô tô , máy móc , linh kiện chính xác , tàu , thiết bị luyện kim , thang máy , thiết bị gia dụng , quà tặng và đồ thủ công, chế biến công cụ , đồ trang điểm , quảng cáo , kim loại ngoài chế biến khác nhau các ngành công nghiệp sản xuất chế biến.

Ứng dụng công nghiệp

Chủ yếu dùng để cắt các loại thép nhẹ , thép silic , thép không gỉ , hợp kim nhôm , hợp kim titan , thép tấm mạ kẽm , hội đồng quản trị tẩy, tấm kẽm nhôm , đồng và nhiều loại vật liệu kim loại và như vậy.

Các mẫu

Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST-FB14 Series

 

Công ty chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng.

Mọi thông tin chi tiết sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ

Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Việt Nam

Đ/c: Số 2010, Tòa nhà CT3A KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội

Tell: 04 3566 6727 - 0912 817 066 - 0912 666 817

Website: maylaserhn.com - maycnc.com